Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poky

Nghe phát âm

Mục lục

/´pouki/

Thông dụng

Tính từ .so sánh

Nhỏ hẹp, chật chội (nhà..)
a poky little room
một gian phòng nhỏ chật chội
Nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dilatory , laggard , slow-footed , slow-going , slow-paced , tardy , (colloq.) slow , confined , cramped , dawdling , dull , frumpish , jail , pokey , prison , prosaic , shabby , slammer , slow , small , tedious , tiresome
noun
pokey

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Polacca

    Danh từ: (hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở Địa-trung-hải),
  • Polack

    / ´poulæk /, Danh từ: (khinh bỉ) người ba lan,
  • Polacre

    như polacca,
  • Poland

    /pəʊlənd/, poland , officially the republic of poland, is a country located in central europe. it is bordered by germany to the west, the czech republic...
  • Polander

    Danh từ: người ba lan,
  • Polar

    / 'poulə /, Tính từ: (thuộc) địa cực, ở địa cực, (điện học) có cực, (toán học) cực, (nghĩa...
  • Polar-modulation system

    hệ thống biến đổi cực,
  • Polar-orbiting

    quỹ đạo có cực,
  • Polar anemia

    thiếu máu do lạnh,
  • Polar angle

    góc cực,
  • Polar axis

    trục (nối) cực,
  • Polar bear

    Danh từ: gấu trắng bắc cực,
  • Polar beaver

    Danh từ: người râu trắng,
  • Polar body

    thể cực,
  • Polar bond

    liên kết có cực, liên kết phân cực,
  • Polar cap

    chóp cực,
  • Polar cap absorption-PCA

    sự hấp thụ trong đầu cực,
  • Polar cataract

    đục thể thủy tinh, đục thể thủy tinh cực,
  • Polar cell

    tế bào cực,
  • Polar chart

    bản đồ trên toạ độ cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top