Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polar

Nghe phát âm

Mục lục

/'poulə/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) địa cực, ở địa cực
polar ice
băng ở địa cực
the polar regions
những vùng địa cực
(điện học) có cực
polar attraction
sức hút của cực nam châm
(toán học) cực
polar angle
góc cực
(nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, cực kỳ trái ngược; thái cực (tính cách)

Danh từ

(toán học), (điện học) đường cực, điện cực

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Cực, (adj) thuộc cực

Toán & tin

cực diện
cực tuyến
pole and polar of a conic
cực và cực tuyến của thiết diện conic
pole and polar of a conic
cực và cực tuyến của tiết diện conic
shock polar
cực tuyến va chạm

Xây dựng

đường đối cực
thuộc về cực

Y học

thuộc cực

Điện lạnh

có cực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arctic , extreme , farthest , freezing , frigid , frozen , glacial , icy , north , south , terminal , antagonistic , antipodal , antipodean , antithetical , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , reverse , boreal , frosty , gelid , wintry , antonymic , antonymous , diametrical , opposing , opposite

Từ trái nghĩa

adjective
tropic , tropical , same , similar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top