- Từ điển Anh - Việt
Polar circle
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Vòng cực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Polar cod
cá tuyết nam bắc cực, -
Polar compound
các hợp chất phân cực, -
Polar coordinate
toạ độ cực, -
Polar coordinate system
hệ tọa độ cực, -
Polar coordinates
hệ tọa độ (độc) cực, -
Polar curve
đường cực, -
Polar dab
các bơn vùng cực, -
Polar developable
mặt cực trải được, mặt tải được cực, -
Polar diagram
đồ thị (tọa độ) cực, đồ thị cực, sơ đồ độc cực, giản đồ cực, -
Polar diagram of the transmitting antenna
đồ thị cực của ăng ten phát,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
269 lượt xemMath
2.092 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAircraft
278 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"