Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polarity

Nghe phát âm

Mục lục

/pou´læriti/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) tính có cực; chiều phân cực
the polarity of a magnet
tính phân cực của thanh nam châm
( + between A and B) sự khác biệt; tính hoàn toàn đối nhau (người, vật về hoàn cảnh, tính cách..)
(nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng

Chuyên ngành

Toán & tin

đối cực; (đại số); (vật lý) cực tính; (hình học) cực tương ứng cực, sự tương quan cực

Y học

cực tính, tính phân cực

Điện

phân cực

Giải thích VN: Tính chất của một bộ phận hay mạch điện có các cực bắc và Nam hoặc dương và âm.

Điện lạnh

tính có cực

Kỹ thuật chung

chiều phân cực
reverse polarity
chiều phân cực đảo
straight polarity
chiều phân cực thẳng dứng
cực tinh
normal polarity
cực tính thuận
opposite keying polarity
cực tính (thao tác) đối ngẫu
periodic polarity inversion
sự đảo cực tính tuần hoàn
polarity reversal
đảo cực tính
polarity reversal
sự đảo cực tính
polarity reverser
bộ đảo cực tính
polarity sign
dấu cực tính
polarity switch
nút đổi cực tính
polarity tester
máy kiểm tra cực tính
pulse polarity
cực tính xung
reversed polarity
cực tính ngược
voltage polarity
cực tính của điện áp
độ phân cực
sự phân cực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antagonism , antithesis , contradiction , contradistinction , contraposition , contrariety , contrariness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top