Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polarizer

Nghe phát âm

Mục lục

/´poulə¸raizə/

Thông dụng

Cách viết khác polariser

Danh từ

(vật lý) cái phân cực, kính phân cực

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

bộ hướng cực
linear polarizer
bộ hướng cực tuyến tính
rotatable polarizer
bộ hướng cực quay

Điện lạnh

thiết bị phân cực
tấm phân cực
polaroid sheet polarizer
tấm phân cực polaroit

Kỹ thuật chung

kính phân cực
máy phân cực

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top