Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polarizing

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Vật lý

thuộc phân cực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Polarizing angle

    góc phân cực,
  • Polarizing circuit

    mạch phân cực,
  • Polarizing filter

    bộ lọc sáng phân cực, bộ lọc phân cực,
  • Polarizing microscope

    kính hiển vi phân cực, kính hiển vi phân cực,
  • Polarizing spectacles

    kính phân cực,
  • Polarogram

    cực phổ, cực phổ,
  • Polarograph

    / ´poulərə¸gra:f /, Điện lạnh: cực phổ ký, máy cực phổ,
  • Polarographic study

    sự nghiên cứu cực phổ,
  • Polarography

    / ¸poulə´rɔgrəfi /, Điện lạnh: cực phổ,
  • Polaroid

    / ´poulə¸rɔid /, Danh từ, số nhiều polaroids: lớp kính chống nắng, (số nhiều) kính râm (được...
  • Polaroid camera

    Danh từ: máy ảnh chụp lấy ảnh ngay,
  • Polaroid sheet polarizer

    tấm phân cực polaroit,
  • Polart mutation

    đột biến phân cực,
  • Polatouche

    Danh từ: (động vật học) sóc bay,
  • Polaxis

    trục cực,
  • Polder

    / ´pouldə /, Danh từ: Đất lấn biển (ở hà lan), Xây dựng: đất...
  • Poldine

    loại thuốc tương tự như atropine,
  • Pole

    / poul /, Danh từ: ( pole) người ba lan, cực (của trái đất), (vật lý) cực (nam châm, ắc quy), (nghĩa...
  • Pole-ax

    / ´poul¸æks /, danh từ, cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), Điểm cực (điểm tập trung...
  • Pole-axe

    / ´poul¸æks /, danh từ, búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ), (sử học) rìu chiến (trong chiến tranh), ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top