Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pole strength

Nghe phát âm

Điện lạnh

cường độ cực
magnetic pole strength
cường độ cực từ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pole stub twist

    sự xoắn thớ do mấu khô (khuyết tật gỗ),
  • Pole terminal

    đầu cực,
  • Pole tester

    bộ kiểm tra cực,
  • Pole tip

    đầu cực,
  • Pole tips

    mỏm cực,
  • Pole tool method

    phương pháp khoan đập bằng cần đặc,
  • Pole top

    đầu cột,
  • Pole trolley

    bánh vẹt, đầu cần vẹt (để lấy điện),
  • Pole type transformer

    máy biến áp nắp cột,
  • Pole with single suspended traverse

    cột giá treo (kiểu ban công),
  • Polecat

    / ´poul¸kæt /, Danh từ (như) .skunk: chồn putoa, chồn hôi (ở châu Âu; có lông màu nâu thẫm và...
  • Poleless

    không cực,
  • Polemic

    / pə´lemik /, Danh từ, số nhiều .polemics: cuộc luận chiến, bút chiến; bài luận chiến, bút chiến,...
  • Polemical

    / pə´lemikl /, tính từ (như) .polemic, (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích,...
  • Polemically

    Phó từ: (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu...
  • Polemics

    / pə´lemiks /, Danh từ, số ít: cách bút chiến, cách tranh luận về tôn giáo,
  • Polemist

    / ´pɔlimist /, danh từ, nhà luận chiến, nhà bút chiến,
  • Polemize

    / ´pɔli¸maiz /, nội động từ, luận chiến, bút chiến, khiêu khích,
  • Polemoniaceae

    Danh từ, số nhiều: (thực vật học) họ hoa lốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top