Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poleward

Nghe phát âm

Mục lục

/´poulwə:d/

Thông dụng

Phó từ
Hướng về cực; hướng về địa cực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poleward(s)

    hướng cực, theo hướng cực,
  • Polhode

    đường tâm quay (trên mặt phẳng rộng),
  • Polhode cone

    nón ponhot, nón vật thể,
  • Poli-

    prefíx. chỉ chất xám trong hệ thần kinh,
  • Poliakiuria

    chứng đái dắt,
  • Polianarium

    phòng trữ phấn hoa, kho phấn hoa,
  • Polibasic polyploid

    thể đabội có nhiều số gốc,
  • Police

    / pə'li:s /, Danh từ, số nhiều .police: cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), Ngoại...
  • Police-court

    / pə´li:s¸kɔ:t /, danh từ, toà án vi cảnh,
  • Police-magistrate

    / pə´li:s¸mædʒistreit /, danh từ, chánh án, quan toà vi cảnh,
  • Police-office

    / pə´li:s¸ɔfis /, danh từ, sở cảnh sát, sở công an,
  • Police-officer

    / pə´li:s¸ɔfisə /, như policeman,
  • Police-station

    / pə´li:s¸steiʃən /, danh từ, sở cảnh sát, sở công an,
  • Police constable

    danh từ, viết tắt là .pc, cảnh sát; công an,
  • Police court

    Danh từ: toà án phạt vi cảnh,
  • Police detective

    Danh từ: trinh sát,
  • Police dog

    danh từ, chó của cảnh sát,
  • Police force

    Danh từ: lực lượng cảnh sát,
  • Police radio

    máy thông tin cảnh sát,
  • Police state

    danh từ, chế độ dùi cui (chế độ chuyên chế do cảnh sát (chính trị) kiểm soát),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top