Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Police

Mục lục

/pə'li:s/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .police

Cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)
the local police
cảnh sát địa phương
the national police
cảnh sát quốc gia

Ngoại động từ

Khống chế, kiểm soát (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát
(nghĩa bóng) giữ trật tự
Cung cấp lực lượng cảnh sát cho, bố trí lực lượng cảnh sát cho (một nơi nào)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
badge , bear , blue , bluecoat , bobby , boy scout , bull , constable , constabulary , cop , copper , corps , county mounty , detective , fed , flatfoot , force , fuzz , gendarme , gumshoe , heat , law , law enforcement , man , narc , officers , oink , patrolman , pig , police , finest , officer , patrolwoman , peace officer , police officer , policewoman , govern , guard , marshal , patrol , policeman , protect , sheriff , watch
verb
patrol , clean , clear , neaten , spruce , straighten

Xem thêm các từ khác

  • Police-court

    / pə´li:s¸kɔ:t /, danh từ, toà án vi cảnh,
  • Police-magistrate

    / pə´li:s¸mædʒistreit /, danh từ, chánh án, quan toà vi cảnh,
  • Police-office

    / pə´li:s¸ɔfis /, danh từ, sở cảnh sát, sở công an,
  • Police-officer

    / pə´li:s¸ɔfisə /, như policeman,
  • Police-station

    / pə´li:s¸steiʃən /, danh từ, sở cảnh sát, sở công an,
  • Police constable

    danh từ, viết tắt là .pc, cảnh sát; công an,
  • Police court

    Danh từ: toà án phạt vi cảnh,
  • Police detective

    Danh từ: trinh sát,
  • Police dog

    danh từ, chó của cảnh sát,
  • Police force

    Danh từ: lực lượng cảnh sát,
  • Police radio

    máy thông tin cảnh sát,
  • Police state

    danh từ, chế độ dùi cui (chế độ chuyên chế do cảnh sát (chính trị) kiểm soát),
  • Police station

    Danh từ: Đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương),
  • Police translocation

    Thành Ngữ:, police translocation, (pháp lý) tội đày, tội phát vãng
  • Policeman

    / pə´li:smən /, Danh từ, số nhiều policemen: cảnh sát, công an, Từ đồng...
  • Policewoman

    Danh từ, số nhiều policewomen: (viết tắt) pw (nữ cảnh sát), Từ đồng...
  • Policing function

    chức năng kiểm soát, chức năng điều khiển,
  • Policlinic

    / ¸pɔli´klinik /, Danh từ: bệnh xá; bệnh viện ngoại trú, Y học:...
  • Policy

    / pɔlisi /, Danh từ: chính sách (của chính phủ, đảng...), cách xử sự, cách giải quyết (vấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top