Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poliomyeliticidal

Y học

diệt virut viêm tủy xám

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poliomyelitis

    / 'poulioumaiə'laitis /, Danh từ: (y học) bệnh sốt bại liệt (còn gọi là bệnh liệt trẻ em, bệnh...
  • Poliomyelitis vaccine

    vắcxin hạch hầu uốn ván ho gà bại liệt,
  • Poliomyelitis virus

    vi rút bại liệt,
  • Poliomyeloencephalitis

    bệnh tủy xám,
  • Polioneuromere

    đoạn tủy xám nguyên thủy,
  • Polioplasm

    chất nguyên sinh hạt,
  • Poliosis

    chứng bạc tóc,
  • Poliosis eccentrica

    bạc tóc từng cụm,
  • Poliosiseccentrica

    bạc tóc từng cụm,
  • Poliothrix

    bạc tóc,
  • Poliovirus

    Danh từ: virut gây bệnh viêm tủy xám, một trong nhóm nhỏ các virus chứa rna gây bệnh viêm tủy...
  • Polis

    / ´pɔlis /, Danh từ, số nhiều poleis: thành bang (cổ hy lạp), Xây dựng:...
  • Polish

    / 'pouliʃ /, Tính từ: ( polish) (thuộc) nước ba lan, người ba lan, bóng, láng bóng, Danh...
  • Polish format

    dạng thức balan,
  • Polish notation

    ký hiệu balan, ký pháp balan, ký pháp không dấu ngoặc, ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố, reverse polish notation,...
  • Polish rod elevator

    bộ nâng cần khoan (ở giếng bơm dầu),
  • Polish sausage

    giò balan (hun khói ẩm từ thịt lợn có tỏi),
  • Polish till dry

    đánh bóng khô,
  • Polishable

    đánh bóng được,
  • Polished

    / ´pɔliʃt /, Tính từ: bóng, láng, (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã; tinh tế, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top