- Từ điển Anh - Việt
Polished
Nghe phát âmMục lục |
/´pɔliʃt/
Thông dụng
Tính từ
Bóng, láng
- polished wood
- gỗ đánh bóng
(nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã; tinh tế
- polished manners
- thái độ lịch sự
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
được mài nhẵn
được đánh bóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- glassy , gleaming , glistening , lustrous , shining , shiny , civilized , cultivated , educated , refined , urbane , well-bred , bright , buffed , burnished , cavalier , courteous , courtly , couth , diplomatic , elegant , elegant refined , polite , politic , smooth , suave , tactful
noun
- artistry , consummation , courtliness , diplomacy , elegance , finesse , gloss , luster , polish , preciosity , refinement , suavity , urbanity , veneer
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Polished board
tấm (được) đánh bóng, -
Polished coffee
cà phê sát bóng, -
Polished concrete pavement
mặt đường bê tông mài nhẵn, -
Polished dressing
sự mài nhẵn đá, -
Polished edge
rìa được đánh bóng, -
Polished face
mặt mài nhẵn, -
Polished finish
sự đánh bóng bề mặt, -
Polished finish (stone work)
đánh bóng bề mặt (xây đá), -
Polished finish of stone
sự đánh bóng hoàn thiện mặt đá, -
Polished marble
đá cẩm thạch bóng, -
Polished plate glass
kính tấm đánh bóng, kính tấm mài, -
Polished rice
gạo đã làm bóng, gạo xoa, -
Polished section
mặt cắt mài nhẵn, -
Polished surface
bề mặt đã đánh bóng, mặt đánh bóng, mặt đánh bóng, -
Polished wire glass
polished wire glass, -
Polished wired glass
kính cốt lưới đánh bóng, -
Polisher
/ ´pɔliʃə /, Danh từ: người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng, máy đánh bóng, Kỹ... -
Polishes
, -
Polishing
/ ´pɔliʃiη /, Hóa học & vật liệu: phương pháp khử sạch, Xây dựng:... -
Polishing barrel
tang (trống) để đánh bóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.