Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polishing

Mục lục

/´pɔliʃiη/

Hóa học & vật liệu

phương pháp khử sạch

Giải thích EN: Any chemical process that is used to remove small amounts of impurities or to improve color as a final measure, as in food or petroleum products.Giải thích VN: Bất kỳ phương pháp nào dùng để khử tạp chất hoặc khử màu, ví dụ trong các thực phẩm hay sản phẩm dầu mỏ.

Xây dựng

sự mài (bóng)
sự rà

Kỹ thuật chung

sự đánh bóng
acid polishing
sự đánh bóng bằng axit
chemical polishing
sự đánh bóng hóa học
flame polishing
sự đánh bóng bằng lửa
flexible belt polishing
sự đánh bóng bằng dải mềm
mechanical polishing
sự đánh bóng bằng máy
polishing finish
sự đánh bóng hoàn thiện
pumice stone polishing
sự đánh bóng bằng đá bọt
twin polishing
sự đánh bóng kép
wet and dry polishing
sự đánh bóng ẩm và khô
wet polishing
sự đánh bóng ướt
sự mài nhẵn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top