- Từ điển Anh - Việt
Polite
Nghe phát âmMục lục |
/pəˈlaɪt/
Thông dụng
Tính từ
Lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
Tao nhã (văn...)
(thuộc ngữ) có học thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affable , amenable , amiable , attentive , bland , civil , complaisant , concerned , conciliatory , condescending , considerate , cordial , courteous , courtly , cultured , deferential , diplomatic , elegant , friendly , genteel , gentle , good-natured , gracious , mild , neighborly , nice , obliging , obsequious , pleasant , polished , politic , punctilious , refined , respectful , smooth , sociable , solicitous , sympathetic , thoughtful , urbane , well-behaved , well-bred , well-mannered , gallant , mannerly , bane , correct , cultivated , decorous , deferentialdebonair , proper , suave
Từ trái nghĩa
adjective
- impolite , rude , uncivil , uncivilized , unmannerly , unrefined , unsophisticated
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Politely
Phó từ: lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), (thuộc ngữ) có học thức -
Politeness
/ pə´laitnis /, Danh từ: phẩm chất lễ độ; cử chỉ lễ phép, Từ đồng... -
Politesse
/ ¸pɔli´tes /, Danh từ: thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự, Từ đồng... -
Politic
/ 'pɔlitik /, Tính từ: thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về (chính trị)...)... -
Political
bre & name / pə'lɪtɪkl /, Tính từ: về chính trị, về chính phủ, về những việc công cộng... -
Political asylum
Danh từ: quyền tị nạn chính trị, be granted political asylum, được đảm bảo quyền tị nạn chính... -
Political business cycle
chu kỳ kinh tế có tính chính trị, -
Political commissar
Thành Ngữ:, political commissar, chính uỷ -
Political economist
Danh từ: nhà kinh tế chính trị học, -
Political economy
Danh từ: kinh tế chính trị học, Toán & tin: kinh tế chính trị,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.416 lượt xemAn Office
233 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemMammals I
442 lượt xemThe Universe
149 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemMath
2.090 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.