Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Political scientist

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Nhà khoa học chính trị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Political strike

    bãi công chính trị,
  • Political subdivision

    chi nhánh chính trị,
  • Political vacuum

    Danh từ: khoảng trống chính trị,
  • Politically

    / pə'litikəli /, Phó từ: về mặt chính trị, thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, sắc bén (về (chính...
  • Politician

    / ,pɒlə'tɪʃn /, Danh từ: nhà chính trị; chính khách; người say mê chính trị, người khéo léo...
  • Politicise

    Nội động từ: làm chính trị; tham gia chính trị, nói chuyện chính trị, Ngoại...
  • Politicization

    / pə¸litisai´zeiʃən /,
  • Politicize

    / pɔ´liti¸saiz /, như politicise,
  • Politick

    Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm chính trị; tham gia chính trị, nói chuyện chính trị,
  • Politicking

    / pə´litikiη /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc vận động chính trị (vận động bầu cử...)
  • Politico

    / pə´litikou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con buôn chính trị,
  • Politico-economical

    Tính từ: thuộc chính trị-kinh tế,
  • Politicomania

    Danh từ: bệnh cuồng về chính trị,
  • Politics

    / 'pɔlitiks /, Danh từ số nhiều: hoạt động chính trị, công việc chính trị, đời sống chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top