Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Politics

Mục lục

/'pɔlitiks/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Hoạt động chính trị, công việc chính trị, đời sống chính trị
to talk politics
nói chuyện chính trị
to enter politics
tham gia hoạt động chính trị
party politics
công việc chính trị của đảng
Lòng tin, chính kiến, quan điểm chính trị
what are your politics?
chính kiến của anh thế nào?
Sự cạnh tranh giữa hai đảng chính trị
Khoa học chính trị (như) politicalỵscience
Sự lèo lái (để nắm chính quyền, chiếm ưu thế trong một tổ chức)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affairs of state , backroom , campaigning , civics , domestic affairs , electioneering , foreign affairs , government , government policy , hat in the ring , internal affairs , jungle * , legislature , matters of state , political science , polity , smoke-filled room , statecraft , stateship , zoo

Xem thêm các từ khác

  • Politization of accounting

    chính trị hóa kế toán,
  • Politure

    sơn bóng,
  • Polity

    / ´pɔliti /, Danh từ: chính thể (hình thức, biện pháp cai trị), xã hội có tổ chức, Từ...
  • Politzerization

    bơm tai giửa theo phương pháp politzer,
  • Polk

    Nội động từ: nhảy pônca,
  • Polka

    / ´pɔlkə /, Danh từ: Điệu nhảy pônca, nhạc cho điệu phảy pônca, Áo nịt (đàn bà),
  • Polka-dot

    / ´pɔlkə¸dɔt /, danh từ, Điệu nhảy pônca, nhạc cho điệu phảy pônca, Áo nịt (đàn bà),
  • Polka dots

    Danh từ: hoa chấm tròn lớn đều (trang trí ở vải may áo...), kiểu trang trí (vải) bằng hoa chấm...
  • Polkilitic lustre

    ánh khảm,
  • Polkilothermic

    biến nhiệt (máu lạnh, nhiệt độ cơ thể dao động theo nhiệt độ môi trường xung quanh),
  • Poll

    / poul /, Danh từ: sự bầu cử; số phiếu bầu (cộng lại), số người bỏ phiếu, ( the polls) (...
  • Poll-book

    Danh từ: sổ danh sách cử tri,
  • Poll-cow

    Danh từ: bò cái cụt sừng,
  • Poll-ox

    / ´poul¸ɔks /, danh từ, bò đực cụt sừng,
  • Poll-sheep

    Danh từ: (động vật học) cừu cụt sừng,
  • Poll-tax

    / ´poul¸tæks /, danh từ, thuế thân,
  • Poll booth

    góc ghi phiếu bầu,
  • Poll taker

    người thăm dò,
  • Poll tax

    Nghĩa chuyên ngành: thuế thân, Nghĩa chuyên ngành: thuế thân, Từ...
  • Pollack

    / ´pɔlək /, Danh từ: (động vật học) cá pôlăc, cá minh thái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top