Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polity

Nghe phát âm

Mục lục

/´pɔliti/

Thông dụng

Danh từ

Chính thể (hình thức, biện pháp cai trị)
Xã hội có tổ chức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
body politic , country , land , nation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Politzerization

    bơm tai giửa theo phương pháp politzer,
  • Polk

    Nội động từ: nhảy pônca,
  • Polka

    / ´pɔlkə /, Danh từ: Điệu nhảy pônca, nhạc cho điệu phảy pônca, Áo nịt (đàn bà),
  • Polka-dot

    / ´pɔlkə¸dɔt /, danh từ, Điệu nhảy pônca, nhạc cho điệu phảy pônca, Áo nịt (đàn bà),
  • Polka dots

    Danh từ: hoa chấm tròn lớn đều (trang trí ở vải may áo...), kiểu trang trí (vải) bằng hoa chấm...
  • Polkilitic lustre

    ánh khảm,
  • Polkilothermic

    biến nhiệt (máu lạnh, nhiệt độ cơ thể dao động theo nhiệt độ môi trường xung quanh),
  • Poll

    / poul /, Danh từ: sự bầu cử; số phiếu bầu (cộng lại), số người bỏ phiếu, ( the polls) (...
  • Poll-book

    Danh từ: sổ danh sách cử tri,
  • Poll-cow

    Danh từ: bò cái cụt sừng,
  • Poll-ox

    / ´poul¸ɔks /, danh từ, bò đực cụt sừng,
  • Poll-sheep

    Danh từ: (động vật học) cừu cụt sừng,
  • Poll-tax

    / ´poul¸tæks /, danh từ, thuế thân,
  • Poll booth

    góc ghi phiếu bầu,
  • Poll taker

    người thăm dò,
  • Poll tax

    Nghĩa chuyên ngành: thuế thân, Nghĩa chuyên ngành: thuế thân, Từ...
  • Pollack

    / ´pɔlək /, Danh từ: (động vật học) cá pôlăc, cá minh thái,
  • Pollack construction

    cấu trúc pollack,
  • Pollakanthic

    Tính từ: (thực vật học) nhiều kỳ nở hoa,
  • Pollakicoprosis

    đại tiện nhiều lần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top