Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polling day

Nghe phát âm

Kinh tế

ngày bỏ phiếu
ngày tuyển cử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Polling delay

    độ trễ hỏi vòng,
  • Polling interval

    khoảng hỏi vòng, khoảng kiểm tra vòng,
  • Polling key

    khóa hỏi vòng,
  • Polling list

    danh sách hỏi vòng,
  • Polling mode

    chế độ hỏi vòng,
  • Polling selection

    sự lựa chọn hỏi vòng,
  • Polling station

    bàn bỏ phiếu,
  • Polling system

    hệ hỏi vòng, hệ kiểm tra vòng, năng lượng không ô nhiễm, năng lượng trong sạch,
  • Polling taker

    người thăm dò,
  • Pollinic

    / pə´linik /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) phấn hoa,
  • Polliniferous

    / ¸pɔli´nifərəs /, Tính từ: (thực vật học) có phấn hoa,
  • Pollinium

    Danh từ: (thực vật học) khối phấn,
  • Pollinization

    Danh từ: sự truyền phấn nhân tạo, sự thụ tinh nhân tạo,
  • Pollinize

    Ngoại động từ: thụ phấn,
  • Pollinizer

    Danh từ: dụng cụ thụ phấn, dụng cụ truyền phấn nhân tạo, dụng cụ thụ tinh, dụng cụ truyền...
  • Pollinodium

    Danh từ: (sinh vật học) ổ giao tử đực,
  • Pollinoid

    Danh từ: (sinh vật học) giao tử đực; tinh tử,
  • Pollinose

    Tính từ: thuộc sâu bọ phủ đầy phấn hoa,
  • Pollinosis

    / ¸pɔli´nousis /, Danh từ: Y học: bệnh phấn hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top