Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polo

Nghe phát âm

Mục lục

/´poulou/

Thông dụng

Danh từ

(thể dục,thể thao) môn pôlô (người chơi cưỡi ngựa và dùng cái chày có cán dài đánh quả bóng vào trong cầu môn)

Xem thêm các từ khác

  • Polo-stick

    Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy đánh pôlô,
  • Polo mallet

    như polo-stick,
  • Polo neck

    Danh từ: cổ lọ (kiểu cổ áo tròn cao vòng quanh cổ), a polo neck sweater, (thuộc ngữ) chiếc áo...
  • Poloidal circle

    vòng (tròn) sinh,
  • Poloidal plane

    mặt phẳng cực,
  • Polonaise

    / ¸pɔlə´neiz /, Danh từ: Áo xẻ tà (đàn bà), Điệu nhảy polône (ở ba lan); nhạc cho điệu nhảy...
  • Polonceau truss

    giàn polonceau (giàn hai dốc có cánh dưới vồng),
  • Polonian

    Tính từ: thuộc ba lan, thuộc người ba lan, Danh từ: tiếng ba lan,
  • Polonium

    / pə´louniəm /, Danh từ: (hoá học) poloni, Kỹ thuật chung: po,
  • Polony

    / pə´louni /, Danh từ: dồi, xúc xích (lợn),
  • Polony sausage

    như polony,
  • Polospore

    Danh từ: hạt phấn hoá thạch,
  • Polster

    Danh từ: (thực vật học) cây có nguyên tán,
  • Polt-foot

    Danh từ: bàn chân vẹo, Tính từ: bị vẹo bàn chân,
  • Poltergeist

    / ´pɔltə¸gaist /, Danh từ: yêu tinh (thuộc về ma quỷ), Từ đồng nghĩa:...
  • Poltophagy

    sự nhai nhão thức ăn,
  • Poltroon

    / pɔl´tru:n /, Danh từ: người nhát gan, Từ đồng nghĩa: noun, craven...
  • Poltroonery

    / pɔl´tru:nəri /, danh từ, tính nhát gan,
  • Polus

    cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top