Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polychrome

Nghe phát âm

Mục lục

/´pɔli¸kroum/

Thông dụng

Cách viết khác polychromatic

Như polychromatic

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhiều màu
polychrome printing
in nhiều màu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
motley , multicolored , polychromatic , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top