Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polyethylene pallet covers

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bao polyetylen
nắp phủ polyetylen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Polyfactor

    Danh từ: yếu tố phức; đa yếu tố,
  • Polyfactorial

    Tính từ: nhiều yếu tố; đa yếu tố,
  • Polyfluoroethylepropylene

    chất poly-flo-etylen-propylen,
  • Polyfoam

    bọt tổng hợp, nhựa bọt, nhựa xốp, chất dẻo xốp,
  • Polyfolliculinic

    đatiết foliculin,
  • Polyforming

    lọc dầu còn chứa hydrocacbon,
  • Polyforming process

    quá trình polyfominh (sản xuất xăng),
  • Polyfunctional

    Tính từ: nhiều công dụng, nhiều chức năng, (adj) nhiều công dụng, đa chức năng, nhiều công...
  • Polyfunctionality

    tính đa chức,
  • Polygala

    Danh từ: (thực vật học) cây viễn chí, cây viễn chí polygala,
  • Polygalactia

    Danh từ: sự tiết nhiều sữa, Y học: đatiết sữa,
  • Polygamic

    Tính từ: nhiều vợ, đa thê, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng, đa phu,
  • Polygamist

    Danh từ: người nhiều vợ, người đa thê, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nhiều chồng, người...
  • Polygamous

    / pə´ligəməs /, Tính từ: nhiều vợ, đa thê; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng, đa phu, (động...
  • Polygamy

    / pə´ligəmi /, Danh từ: chế độ nhiều vợ, tục đa thê, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chế độ nhiều...
  • Polyganglionic

    1 (thuộc) nhiều hạch bạch huyết 2. (thuộc) nhiều hạch thần kinh,
  • Polygarithm

    đa lôgarit,
  • Polygastria

    đa tiết dịch vị,
  • Polygastric

    Tính từ: nhiều dạ dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top