Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polyforming

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

lọc dầu còn chứa hydrocacbon

Giải thích EN: A petroleum-refinery process to manufacture gasoline from petroleum gases, in which the gases containing unsaturated hydrocarbons are heated and injected into the middle of the cracking furnace. Also, polyform process.Giải thích VN: Phương pháp lọc dầu, dùng để sản xuất gas từ dầu mỏ trong đó khí gas còn chứa hydrocacbon chưa bão hòa được làm nóng và bơm vào thẳng vào lò. Tương tự, xem POLYFORM PROCESS.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Polyforming process

    quá trình polyfominh (sản xuất xăng),
  • Polyfunctional

    Tính từ: nhiều công dụng, nhiều chức năng, (adj) nhiều công dụng, đa chức năng, nhiều công...
  • Polyfunctionality

    tính đa chức,
  • Polygala

    Danh từ: (thực vật học) cây viễn chí, cây viễn chí polygala,
  • Polygalactia

    Danh từ: sự tiết nhiều sữa, Y học: đatiết sữa,
  • Polygamic

    Tính từ: nhiều vợ, đa thê, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng, đa phu,
  • Polygamist

    Danh từ: người nhiều vợ, người đa thê, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nhiều chồng, người...
  • Polygamous

    / pə´ligəməs /, Tính từ: nhiều vợ, đa thê; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng, đa phu, (động...
  • Polygamy

    / pə´ligəmi /, Danh từ: chế độ nhiều vợ, tục đa thê, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chế độ nhiều...
  • Polyganglionic

    1 (thuộc) nhiều hạch bạch huyết 2. (thuộc) nhiều hạch thần kinh,
  • Polygarithm

    đa lôgarit,
  • Polygastria

    đa tiết dịch vị,
  • Polygastric

    Tính từ: nhiều dạ dày,
  • Polygen

    1 . nguyền tố phối hợp được ở nhiều tỷ lệ 2. kháng huyết thanh đo đa kháng nguyên, poligen 3. đa gen,
  • Polygene

    Danh từ: (sinh vật học) đa gen, gen số lượng, gen đậm, thể đột biến, một trong số gen cùng...
  • Polygenesis

    Danh từ: (sinh vật học) sự phát sinh nhiều nguồn,
  • Polygenetic

    Tính từ: thuộc polygenesist, có nhiều nguồn, nhiều nguồn,
  • Polygenetic surface

    mặt đa nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top