Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polyforming process

Hóa học & vật liệu

quá trình polyfominh (sản xuất xăng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Polyfunctional

    Tính từ: nhiều công dụng, nhiều chức năng, (adj) nhiều công dụng, đa chức năng, nhiều công...
  • Polyfunctionality

    tính đa chức,
  • Polygala

    Danh từ: (thực vật học) cây viễn chí, cây viễn chí polygala,
  • Polygalactia

    Danh từ: sự tiết nhiều sữa, Y học: đatiết sữa,
  • Polygamic

    Tính từ: nhiều vợ, đa thê, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng, đa phu,
  • Polygamist

    Danh từ: người nhiều vợ, người đa thê, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nhiều chồng, người...
  • Polygamous

    / pə´ligəməs /, Tính từ: nhiều vợ, đa thê; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng, đa phu, (động...
  • Polygamy

    / pə´ligəmi /, Danh từ: chế độ nhiều vợ, tục đa thê, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chế độ nhiều...
  • Polyganglionic

    1 (thuộc) nhiều hạch bạch huyết 2. (thuộc) nhiều hạch thần kinh,
  • Polygarithm

    đa lôgarit,
  • Polygastria

    đa tiết dịch vị,
  • Polygastric

    Tính từ: nhiều dạ dày,
  • Polygen

    1 . nguyền tố phối hợp được ở nhiều tỷ lệ 2. kháng huyết thanh đo đa kháng nguyên, poligen 3. đa gen,
  • Polygene

    Danh từ: (sinh vật học) đa gen, gen số lượng, gen đậm, thể đột biến, một trong số gen cùng...
  • Polygenesis

    Danh từ: (sinh vật học) sự phát sinh nhiều nguồn,
  • Polygenetic

    Tính từ: thuộc polygenesist, có nhiều nguồn, nhiều nguồn,
  • Polygenetic surface

    mặt đa nguyên,
  • Polygenic

    Tính từ: thuộc polygene, (thuộc) nhiều gen, đagen, đa nguồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top