Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polygamy

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´ligəmi/

Thông dụng

Danh từ

Chế độ nhiều vợ, tục đa thê
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chế độ nhiều chồng, tục đa phu

Chuyên ngành

Y học

hiện tượng đa phôi
tục nhiều vợ nhiều chồng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bigamy , polyandry , polygyny

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Polyganglionic

    1 (thuộc) nhiều hạch bạch huyết 2. (thuộc) nhiều hạch thần kinh,
  • Polygarithm

    đa lôgarit,
  • Polygastria

    đa tiết dịch vị,
  • Polygastric

    Tính từ: nhiều dạ dày,
  • Polygen

    1 . nguyền tố phối hợp được ở nhiều tỷ lệ 2. kháng huyết thanh đo đa kháng nguyên, poligen 3. đa gen,
  • Polygene

    Danh từ: (sinh vật học) đa gen, gen số lượng, gen đậm, thể đột biến, một trong số gen cùng...
  • Polygenesis

    Danh từ: (sinh vật học) sự phát sinh nhiều nguồn,
  • Polygenetic

    Tính từ: thuộc polygenesist, có nhiều nguồn, nhiều nguồn,
  • Polygenetic surface

    mặt đa nguyên,
  • Polygenic

    Tính từ: thuộc polygene, (thuộc) nhiều gen, đagen, đa nguồn,
  • Polygenic breccia

    dăm kết nhiều nguồn,
  • Polygenic conglomerate

    cuội kết nhiều nguồn, Địa chất: cuội kết nhiều nguồn,
  • Polygenic inheritance

    di truyền đagen,
  • Polygeny

    Danh từ: (sinh vật học) tính gen số lượng, tính gen đậm,
  • Polygeosyncline

    đa địa máng, địa máng bột,
  • Polyglandular

    Tính từ: (sinh vật học) nhiều tuyến, (thuộc) nhiều tuyến, đatuyến, đa tuyến, polyglandular syndrome,...
  • Polyglandular syndrome

    hội chứng đa tuyến,
  • Polyglobulia

    (chứng) tăng hồng cầu,
  • Polyglot

    / ´pɔli¸glɔt /, Tính từ: bằng nhiều thứ tiếng (nói, viết), Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top