Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polygonal

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´ligənəl/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) nhiều cạnh, đa giác

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) đa giác

Xây dựng

nhiều cạnh

Cơ - Điện tử

(adj) thuộc đa giác, nhiều cạnh

Kỹ thuật chung

đa giác
arched girder with polygonal outlines
dầm biên trên có dạng đa giác
polygonal annular foundation
móng đa giác hình chiếc nhẫn
polygonal arch
vòm đa giác
polygonal bond
liên kết theo hình đa giác (trong khối xây)
polygonal bowstring truss
dàn đa giác có thanh kéo
polygonal chord
cánh đa giác (dàn)
polygonal column
cột đa giác
polygonal delay line
đường trễ đa giác
polygonal dislocation
lệch mạng đa giác
polygonal domain
miền đa giác
polygonal dome
cupôn đa giác
polygonal dome
mái cupôn đa giác
polygonal dome
vòm đa giác
polygonal frame
khung đa giác
polygonal function
hàm đa giác
polygonal group
nhóm đa giác
polygonal mirror
gương đa giác
polygonal network
lưới đa giác
polygonal roof
mái đa giác
polygonal soil
đất đa giác
polygonal support
vì đa giác
polygonal top chord
biên trên (cửa dàn) có hình đa giác
polygonal top chord
biên trên hình đa giác
polygonal traverse
đường ngang đo đa giác
polygonal truss
dàn đa giác
nhiều cạnh
polygonal roof
mái tháp (có nhiều cạnh)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top