Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polyp

Mục lục

/´pɔlip/

Thông dụng

Cách viết khác polype

Danh từ

(động vật học) polip, sinh vật đơn bào dạng ống (loại không xương sống ở biển (cá thể động vật tách rời))
(y học) khối u, bướu nhỏ; mẩu thịt thừa

Chuyên ngành

Y học

bướu thịt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anemone , coelenterate , coral , growth , hydra , hydroid , tumor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top