Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polyradiotherapy

Y học

liệu pháp đabức xạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Polyrhizal

    Tính từ: (thực vật học) nhiều rễ; có rễ chùm,
  • Polyribosome

    bộ ribô thể,
  • Polyrod antenna

    ăng ten đa chấn tử, ăng ten nhiều chấn tử,
  • Polysaccharide

    / ¸pɔli´sækə¸raid /, Danh từ: polisaccarit, Y học: carbohydrade tạo thành...
  • Polysaccharose

    polisacarit,
  • Polysaprobit

    Tính từ: (sinh vật học) sống ở nước rất bẩn, sống ở trong nước thối rữa,
  • Polysarcia

    (chứng) béo phì, to lớn,
  • Polysarcous

    to lớn, to lớn, béo tốt béo phì,
  • Polyscclus

    quáì thai nhiều c1/ 4ng châ,
  • Polyscelia

    quái tượng nhiều cẵng chân,
  • Polyscelus

    quái thai nhiều cẵng chân,
  • Polyscope

    đènsoi trong, đèn nội soi,
  • Polysemantic

    / ¸pɔlisi´mæntik /, tính từ, nhiều nghĩa (từ),
  • Polyseme

    tính đa nghĩa, tính nhiều nghĩa,
  • Polysemous

    Tính từ: (ngôn ngữ học) đa nghĩa; nhiều nghĩa,
  • Polysemy

    / pə´lisimi /, Danh từ: tính nhiều nghĩa (của từ), Toán & tin: tính...
  • Polysensivity

    Danh từ: tính nhạy cảm với nhiều loại kích thích,
  • Polysepalous

    Tính từ: (thực vật học) nhiều lá đài,
  • Polyserositis

    viêm đa thanh dịch,
  • Polysialia

    (chứng) ứanước bọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top