Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polysiphonic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(kỹ thuật) nhiều xifon, nhiều ống hút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Polysomatic

    đabội soma,
  • Polysomatous mons

    quái thâi đathân,
  • Polysomaty

    Danh từ: (sinh vật học) tính đa thể bội, Y học: (hiện tượng) đabội...
  • Polysomia

    quái tượng nhiều thân,
  • Polysomic

    Tính từ: (sinh vật học) nhiều thể nhiễm sắc đa bội,
  • Polysomic inheritance

    di truyền đathể,
  • Polysomus

    quáí thai nhiều thân,
  • Polysomy

    (hiện tượng) đathể,
  • Polyspast

    palăng, hệ thống ròng rọc, hệ thống ròng rọc, palăng, Danh từ: (kỹ thuật) palăng,
  • Polyspermia

    1. (sự) tiết đatinh trùng, (sự) nhiều tinh trùng 2. (sự) đa thụ tinh,
  • Polyspermic fertilization

    (sự) thụ tinh đatinh trùng,
  • Polyspermism

    1. (sự) tiết đatinh trùng, (sự) nhiều tinh trùng 2. (sự) đa thụ tinh,
  • Polyspermous

    Tính từ: có nhiều hạt, có nhiều tinh trùng,
  • Polyspermy

    thụ tinh nhiều tinh trùng,
  • Polysporous

    Tính từ: (thực vật học) có nhiều hạt, có nhiều bào tử,
  • Polystage

    nhiều tầng,
  • Polystat

    máy biến lưu,
  • Polystelic

    Tính từ: (thực vật học) có nhiều trung trụ,
  • Polystichia

    (tình trạng) có nhiều hàng mi,
  • Polystome

    Tính từ: (động vật học) nhiều mồm, Danh từ: (động vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top