Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polyvinyl acetal

Hóa học & vật liệu

chất polyvinyl axetat

Giải thích EN: A thermoplastic resin that is made by condensing polyvinyl alcohol with an aldehyde; primarily made into sheets and used for coatings, adhesives, or molded products.Giải thích VN: Chất dẻo nhiệt tổng hợp được tạo thành từ quá tình cô đặc rượu polyvinyl với anđêhyt; chủ yếu được đúc thành tấm và sử dụng như tấm bảo vệ, chất kết dính hoặc các sản phẩm đúc khuôn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top