Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polyvinylchloride chloride film

Điện lạnh

màng polyvinyliden clorid

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Polyvinylchloride film

    màng polyvinyl clorid, màng polyvinyl clorua,
  • Polyvinylidene chloride film

    màng polyvinyliđen clorua,
  • Polyvinylidene difuoride (PVF2)

    Nghĩa chuyên nghành: thường được sử dụng trong cấu tạo ống nghe thu nhỏ. Đôi khi nó cũng được...
  • Polyvinylidene fluoride (PVFD)

    polyvinyliden florua,
  • Polyvoltine

    Tính từ: nhiều lứa trong một mùa, nhiều thế hệ,
  • Polyzoarium

    Danh từ, số nhiều polyzoaria: bộ xương tập đoàn động vật, tập đoàn động vật,
  • Polyzoic

    Tính từ: thuộc tập đoàn động vật,
  • Pom

    Danh từ: như pomeranian, như pommy,
  • Pom-pom

    búa tán đinh tự động,
  • Pomace

    / ´pɔmis /, Danh từ: bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép, bột nhão (quả...),...
  • Pomace cap

    bột quả nghiền (trong thùng vang lên men),
  • Pomace fly

    ruồi dấm bụng đen drosophila melanogaster,
  • Pomacefly

    ruồì dấm bụng đen drosophila melanogaster.,
  • Pomaceous

    táo,
  • Pomaceous fruit

    quả táo,
  • Pomade

    / pə´ma:d /, Danh từ: pomat; sáp thơm bôi tóc, Ngoại động từ: bôi...
  • Pomader

    Danh từ: (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...), bao đựng viên sáp thơm,...
  • Pomatum

    / pə´meitəm /, như pomade,
  • Pome

    / poum /, Danh từ: dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top