Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pomader

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...)
Bao đựng viên sáp thơm, hộp long não (bằng vàng hoặc bạc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pomatum

    / pə´meitəm /, như pomade,
  • Pome

    / poum /, Danh từ: dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại,
  • Pomegranate

    / ´pɔm¸grænit /, Danh từ: quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree, Kinh tế:...
  • Pomelo

    Danh từ, số nhiều pomelos: quả bưởi, Kinh tế: quả bưởi,
  • Pomeranchuk cooling

    phương pháp làm lạnh pomeranchuk,
  • Pomeranian

    / ¸pɔmə´reinjən /, Tính từ: (thuộc) xứ pômêran, Danh từ: chó pomeran...
  • Pomfret

    Danh từ: cá chim,
  • Pomiculture

    / ´poumi¸kʌltʃə /, Danh từ: sự trồng cây ăn quả,
  • Pomiferous

    / pɔ´mifərəs /, tính từ, có quả táo (cây táo),
  • Pomiform

    Tính từ: dạng quả táo,
  • Pommel

    / ´pɔml /, Danh từ: quả táo chuôi kiếm (núm tròn ở chuôi kiếm), quả táo yên ngựa (phần tròn...
  • Pommy

    / ´pɔmi /, Danh từ: (thông tục) người anh di cư sang uc; người anh di cư sang tân tây lan,
  • Pomological

    / ¸pɔmə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa trồng cây ăn quả,
  • Pomologist

    / pə´mɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu khoa trồng cây ăn quả,
  • Pomology

    / pə´mɔlədʒi /, Danh từ: khoa cây quả,
  • Pomona

    Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần quả (thần thoại la-mã), pomona green, màu vàng lục
  • Pomp

    / pɔmp /, Danh từ: vẻ tráng lệ, sự phô trương rực rỡ; sự phù hoa, sự phô trương vô nghĩa,...
  • Pomp and circumstance

    Thành Ngữ:, pomp and circumstance, sự phô bày và những nghi thức long trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top