Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Pond
Mục lục |
/pɔnd/
Thông dụng
Danh từ
Ao (nước)
(đùa cợt) biển
Ngoại động từ
( + back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước
Nội động từ
Thành ao, thành vũng
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
bể (chứa nước)
Xây dựng
be bờ giữ nước
đoạn kênh
nơi chứa nước (biển, sông, hồ, ao...)
thành vũng
Kỹ thuật chung
bể
bể (nước)
bể chứa
- biological pond
- bể chứa sinh học
- cooling pond
- bể chứa làm sạch
- industrial sludge pond
- bể chứa bùn công nghiệp
- pond depth
- độ sâu bể chứa ngầm
- recess pond
- bể chứa chìm
- recess pond
- bể chứa ngầm
- side pond
- bể chứa bên (cạnh buồng âu tầu)
- stabilization pond
- bể chứa nước thải
- storage pond
- bể chứa nước xả
- tailings pond
- bể chứa chất thải
bể chứa nước
- stabilization pond
- bể chứa nước thải
- storage pond
- bể chứa nước xả
bể nước
bồn (nước)
hồ chứa nước
- headwater pond
- hồ chứa nước phía trên
hồ
lưu vực
ngăn
ao
vũng nước
Kinh tế
ao thả (cá)
bãi (cát)
bể chứa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basin , dew , duck pond , lagoon , lily pond , millpond , pool , puddle , small lake , splash , lake , lake (small) , mere , tarn
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
/ ´mil¸pɔnd /, danh từ, hồ chứa nước,
-
cá diếc, pond crucian carp, cá diếc bạc
-
/ ´fiʃ¸pɔnd /, danh từ, ao thả cá, (đùa cợt) biển,
-
/ ´hɔ:s¸pɔnd /, danh từ, chỗ cho ngựa uống nước; chỗ tắm cho ngựa,
-
hố giảm sức, hố tiêu năng, spillway stilling pond, hố giảm sức đập tràn
-
vết lún (do hư hỏng của mặt nền đường), hang rút nước (ở vùng cactơ), phễu cactơ, chỗ đất lún tụt, sink hole pond, hồ phễu cactơ
-
/ ¸kɔris´pɔnd /, Nội động từ: xứng, tương ứng, phù hợp
-
/ ´kru:ʃən /, Danh từ: (động vật) cá giếc, Kinh tế: cá diếc, pond
-
/ dis´pɔnd /, Nội động từ: nản lòng, ngã lòng; thất
-
/ pɔnd /, Danh từ: ao (nước), (đùa cợt) biển,
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Pond-life
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: (thuộc ngữ) cuộc sống trong ao (của các động... -
Pond-lily
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: (thực vật học) cây bình bồng, -
Pond-mussel
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: (động vật học) con trai, -
Pond-snail
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: (động vật học) ốc ao, -
Pond-weed
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: (thực vật học) cỏ nhãn tử (sống ở nước... -
Pond (fish) cultivation
sự nuôi cá ao, -
Pond crucian carp
cá diếc bạc, -
Pond depth
độ sâu bể chứa ngầm, -
Pond fish
cá ao, -
Pond fracture
vợ xương sọ lõm tròn,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
1 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?