Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pontoon

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) twenty-one, vingtetun
Phà; thuyền phao, bông tông
pontoon bridge
(thuộc ngữ) cầu phao

Danh từ (như) .caisson

(kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
(hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền chắn ở cửa vũng để sửa chữa tàu)

Ngoại động từ

Bắc cầu phao qua (sông); qua (sông) bằng cầu phao

Kỹ thuật chung

cầu phao thùng
cầu nổi
phà
phao (bông tông)
framed bent on pontoon
trụ palê trên phao nổi
landing pontoon
cầu phao cập bờ
pontoon (useas ferry boat)
cầu phao (dùng như phà)
pontoon bridge
cầu phao
pontoon bridge
cầu phao (ghép bằng phà)
pontoon bridge
cầu phao thuyền
pontoon crane
cần trục phao
pontoon dock
ụ phao nổi
pontoon swing bridge
cầu phao có phần quay
tank pontoon
phao bể chứa (nổi)
sàn thi công
tàu đáy bằng

Cơ - Điện tử

Phà, cầu phao

Xây dựng

phà, bông tông

Kinh tế

cầu nổi
sà lan
sà-lan
tàu đáy bằng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top