Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poop

Mục lục

/pu:p/

Thông dụng

Danh từ

Phần đuôi tàu; sàn tàu cao nhất ở phía đuôi (như) poop deck
(từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại

Danh từ (như) .pope

Bẹn, vùng bẹn
to take someone's poop
đánh vào bẹn ai
cứt(thông tục)

Ngoại động từ

đi ỉa(thông tục)
Vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu)
Hứng (sóng) lên phía đuôi (tàu)

Ngoại động từ (như) .pope

Đánh vào bẹn (ai)

Kinh tế

boong ở buồng lái tài
boong ở buồng lái tàu
buồng lái ở sau tàu
đằng lái tàu
phần đuôi tàu
sân tàu trên phòng thuyền trưởng

Xây dựng

thượng tầng đuôi, bán thượng tầng đuôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
fag , tire out , wear out
phrasal verb
burn out , give out , run down
noun
bore

Xem thêm các từ khác

  • Poop-house

    thượng tầng đuôi, cabin đuôi,
  • Poop-ladder

    cầu thang đuôi,
  • Poop deck

    boong thượng tầng đuôi, boong thượng tầng đuôi (đóng tàu),
  • Poop rail

    tay vịn boong lái tàu,
  • Poop superstructure

    thượng tầng đuôi,
  • Pooped

    / pu:pt /, tính từ, (thông tục) rất mệt mỏi, kiệt sức (như) poopedỵout,
  • Pooped out

    Tính từ: rất mệt mỏi, kiệt sức (như) pooped,
  • Pooping

    sự vỗ vào phần đuôi tàu (sóng),
  • Pooping sea

    sóng trào từ phía đuôi tàu,
  • Poor

    / puə /, Tính từ .so sánh: nghèo, túng, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, ( - in) ít có, nghèo, xấu,...
  • Poor's

    ,
  • Poor-box

    / ´puə¸bɔks /, danh từ, hòm công đức, hộp đựng của bố thí (để ở nhà thờ, chùa),
  • Poor-house

    / ´puə¸haus /, danh từ, nhà tế bần,
  • Poor-law

    / ´puə¸lɔ: /, danh từ, ( poor law) luật tế bần,
  • Poor-quality concrete

    bê-tông chất lượng kém,
  • Poor-rate

    / ´puə¸reit /, danh từ, thuế đánh để cứu trợ người nghèo,
  • Poor-spirited

    / ¸puə´spiritid /, tính từ, nhát gan, thiếu can đảm,
  • Poor-white

    Danh từ: người thuộc tầng lớp những người da trắng nghèo ở trong cộng động chủ yếu là...
  • Poor (the ...)

    cùng dân, người bần cùng, người nghèo,
  • Poor alignment

    tuyến xấu, tuyến thiết kế xấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top