Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Popolarity

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

độ phân cực

Xem thêm các từ khác

  • Popolarity of the video signal

    cực tính của tín hiệu thị tần, cực tính của tín hiệu video,
  • Popolarity reversal

    sự đảo ngược cực,
  • Popover

    / ´pɔp¸ouvə /, danh từ, bánh làm bằng bột nhão có hình vỏ sò mỏng,
  • Poppa

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) bố (như) pop,
  • Poppadam

    Danh từ cũng poppadom, popadam: bánh mì có gia vị ăn với cari,
  • Popper

    / ´pɔpə /, (thông tục) như press-stud, Kỹ thuật chung: phễu,
  • Poppet

    Danh từ: (thông tục) cưng (để tỏ sự âu yếm, nhất là với trẻ con); người nhỏ nhắn, xinh...
  • Poppet-head

    Danh từ: (kỹ thuật) đầu máy tiện,
  • Poppet-valve

    Danh từ: (kỹ thuật) van đĩa,
  • Poppet sleeve

    nòng ụ động,
  • Poppet stock

    ụ chặn, ụ động, ụ sau,
  • Poppet valve

    van hình nấm, van trục ren, van đĩa, van tháo, van hình đĩa, van nâng,
  • Poppet valve gear

    cấu van đĩa (máy hơi nước),
  • Poppet valves

    xupap van nâng (trong động cơ đốt trong),
  • Poppied

    / ´pɔpid /, tính từ, có trồng cây thuốc phiện, làm ngủ được,
  • Popping

    / ´pɔpiη /, Hóa học & vật liệu: sự bột phát, Xây dựng: sự...
  • Popple

    / ´pɔpl /, Danh từ: sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...),...
  • Popple jump

    nước nhảy gợn sóng,
  • Popply

    Tính từ: cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô, gợn sóng (sóng, nước...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top