Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poppet head

Cơ - Điện tử

==


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poppet sleeve

    nòng ụ động,
  • Poppet stock

    ụ chặn, ụ động, ụ sau,
  • Poppet valve

    van hình nấm, van trục ren, van đĩa, van tháo, van hình đĩa, van nâng,
  • Poppet valve gear

    cấu van đĩa (máy hơi nước),
  • Poppet valves

    xupap van nâng (trong động cơ đốt trong),
  • Poppied

    / ´pɔpid /, tính từ, có trồng cây thuốc phiện, làm ngủ được,
  • Popping

    / ´pɔpiη /, Hóa học & vật liệu: sự bột phát, Xây dựng: sự...
  • Popple

    / ´pɔpl /, Danh từ: sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...),...
  • Popple jump

    nước nhảy gợn sóng,
  • Popply

    Tính từ: cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô, gợn sóng (sóng, nước...)
  • Poppy

    / ´pɔpi /, Danh từ: (thực vật học) cây anh túc (mọc hoang dại hoặc được gieo trồng, có hoa...
  • Poppy-seed oil

    dầu hạt thuốc phiện,
  • Poppy seed

    thuốc phiện (hạt),
  • Poppycock

    Danh từ: (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện vô nghĩa, Từ...
  • Pops

    ,
  • Popshop

    / ´pɔp¸ʃɔp /, danh từ, hiệu cầm đồ,
  • Popsicle

    / ´pɔpsikl /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) kem que,
  • Popsy

    / ´pɔpsi /, Danh từ: cô gái (tiếng gọi thân mật),
  • Popsy-wopsy

    / ´pɔpsi¸wɔpsi /,
  • Populace

    / ´pɔpjuləs /, Danh từ: công chúng, quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top