Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Popularity

Mục lục

/ˌpɒpyəˈlærɪti/

Thông dụng

Danh từ

Tính đại chúng; tính phổ biến
the popularity of football
tính phổ biến của môn bóng đá
Sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
to enjoy popularity
được hưởng sự mến mộ, được hưởng sự ưa thích
win the popularity of the voters
chiếm được sự mến mộ của các cử tri

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acceptance , acclaim , adoration , approval , currency , demand , esteem , fame , fashion , fashionableness , favor , following , heyday , idolization , lionization , prevalence , regard , renown , reputation , repute , universality , vogue , celebrity , famousness , notoriety , approbation

Từ trái nghĩa

noun
dislike , unpopularity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top