Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Popularize

Mục lục

/´pɔpjulə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác popularise

Ngoại động từ

Đại chúng hoá
Truyền bá, phổ cập; phổ biến
Làm cho quần chúng ưa thích, làm cho nhân dân yêu mến
Mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
catch on , disseminate , familiarize , generalize , give currency , make available , promote , restore , resurrect , revive , simplify , spread , universalize , ballyhoo , build up , cry , publicize , talk up

Từ trái nghĩa

verb
discredit , shun

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top