Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Populous

Nghe phát âm


Mục lục

/ˈpɒpyələs/

Thông dụng

Tính từ

Đông dân

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đông dân
populous city
thành phố đông dân
populous quarter
khu đông dân
populous street
đường phố đông dân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
crawling , crowded , dense , heavily populated , jammed , legion , many , multifarious , multitudinal , multitudinous , numerous , occupied , overpopulated , peopled , populated , settled , several , swarming , teeming , thick , thronged , various , voluminous

Từ trái nghĩa

adjective
deserted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top