Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Porcelain

Mục lục

/'pɔ:slin/

Thông dụng

Danh từ

Sứ; đồ sứ
( định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ
porcelain enamel
men sứ
a porcelain figure
(thuộc ngữ) một hình tượng bằng sứ

Hóa học & vật liệu

sứ

Giải thích EN: A hard, white, translucent, nonporous ceramic material composed primarily of kaolin, feldspar, and quartz fired first at a low temperature and then fired again at a very high temperature.

Giải thích VN: Vật liệu gốm cứng, màu trắng, đục và không xốp, được tạo thành chủ yếu từ cao lanh, khoáng chất fenspat và thạch anh, lúc đầu nung ở nhiệt độ thấp, sau đó được nung lại ở nhiệt độ rất cao.

Y học

sứ (trong nha khoa)

Kỹ thuật chung

đồ sứ
vật cách điện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ceramic , china , crackleware , earthenware

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top