Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pork

Mục lục

/pɔ:k/

Thông dụng

Danh từ

Thịt lợn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà (chính trị) lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)

Chuyên ngành

Kinh tế

thịt lợn
bone-in pork chop
thịt lợn giần có xương
clear pork
thịt lợn cắt miếng không xương
cocktail-stye pork sausage
xúc xích thịt lợn
cooked pork roll
thịt lợn băm viên chín
dressed pork
thịt lợn móc hàm
fresh county-style pork sausage
xúc xích nông thôn tươi từ thịt lợn
fresh pork
thịt lợn tươi
pork chop
thịt lợn giần viên
pork cutting-up room
nhà thái thịt lợn
pork luncheon loaf
bánh mì thịt lợn điểm tâm
pork trimmings
đầu mẩu thịt lợn
pork-cutting saw
dao cắt thịt lợn
pork-packers saw
dao cắt thịt lợn
smoked pork loin
thịt lợn hun khói

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
spoil , bacon , food , funds , ham , hog , jowl , loin , meat , pig , shoulder , sowbelly , swine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top