Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Porometer

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

máy đo độ xốp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poronsity

    có lỗ rỗ, tính xốp, độ xốp, lỗ,
  • Porophore

    chất tạo bọt,
  • Poroplastic

    Tính từ: (y học) xốp dẻo,
  • Pororoca

    sóng triều ở cửa sông,
  • Porosimeter

    dụng cụ đo độ rỗng (bên trong vật liệu), máy đo độ xốp,
  • Porosis

    (chứng) lỗ rỗ xương, (chứng) loãng xương,
  • Porosity

    / pɔ:´rɔsiti /, Danh từ: trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong, trạng thái xốp; tính chất...
  • Porosity balance

    cân bằng độ xốp,
  • Porosity curve

    đường độ xốp,
  • Porosity distribution

    phân bố độ rỗng,
  • Porosity factor

    hệ số độ rộng,
  • Porosity log

    biểu đồ độ rỗng, carota độ rỗng, log độ xốp (kỹ thuật đo),
  • Porosity ratio

    hệ số độ rỗng,
  • Porosity test

    sự thử độ xốp (xâm thực), thử độ xốp,
  • Porosity tester

    dụng cụ thử độ xốp,
  • Porosity trap

    bẫy rỗng (của tầng chứa),
  • Porotic

    gây xơ chai , giống xơ chai,
  • Porotid saliva

    nước bọt tuyến mang tai,
  • Porotomy

    thủ thuật mở lỗ niệu đạo,
  • Porous

    / ´pɔ:rəs /, Tính từ: rỗ, thủng tổ ong, có chứa những lỗ nhỏ li ti, xốp (chất lỏng, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top