Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Porosity

Mục lục

/pɔ:´rɔsiti/

Thông dụng

Cách viết khác porousness

Danh từ

Trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong
Trạng thái xốp; tính chất xốp

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) tính xốp

Môi trường

Độ xốp
Mức độ mà đất, sỏi, trầm tích hay đá vẫn còn nhiều lỗ hổng nhờ đó nước và không khí có thể thấm qua.

Cơ - Điện tử

độ xốp, tính xốp

Ô tô

trạng thái xốp

Xây dựng

độ xốp rỗng (của bê tông)

Kỹ thuật chung

độ rỗng
absolute porosity
độ rỗng tuyệt đối
apparent porosity
độ rỗng hiện dạng
apparent total porosity
độ rỗng toàn phần biểu kiến
capillary porosity
độ rỗng mao dẫn
critical porosity
độ rỗng tới hạn
effective (drainage) porosity
độ rỗng thực
induced porosity
độ rỗng cảm ứng
intercommunicating porosity
độ rỗng liên thông nhau
non capillary porosity
độ rỗng không mao dẫn
non-capillary porosity
độ rỗng phi mao dẫn
open porosity
độ rỗng hở
porosity distribution
phân bố độ rỗng
porosity factor
hệ số độ rộng
porosity log
biểu đồ độ rỗng
porosity log
carota độ rỗng
porosity ratio
hệ số độ rỗng
reduced porosity
độ rỗng quy đổi
secondary porosity
độ rỗng thứ cấp
soil porosity
độ rỗng của đất
total porosity
tổng độ rỗng
vugular porosity
độ rỗng hổng
độ thấm qua
độ truyền qua
độ xốp

Kinh tế

độ rỗ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top