Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Porphyrinogen

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

pocphirinogen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Porphyrinuria

    porphyrin niệu,
  • Porphyrism

    loạn chuyển hóapocphirin,
  • Porphyritic

    pofirit,
  • Porphyrization

    sự nghiền mịn, (sự) nghiền mịn,
  • Porphyroid texture

    kiến trúc dạng nổi ban,
  • Porphyruria

    pocphirin niệu,
  • Porphyry

    / ´pɔ:firi /, Danh từ: (khoáng chất) đá pocfia (cứng, màu đỏ có chứa tinh thể đỏ và trắng,...
  • Porphyry spleen

    lách pocphin,
  • Porpoise

    / ´pɔ:pəs /, Danh từ: (động vật học) cá heo; (loài) giống cá heo, Nội...
  • Porpoise oil

    dầu cá voi,
  • Porpoising

    tàu chồm lên chúi xuống theo chu kỳ của sóng,
  • Porraceous

    Tính từ: xanh màu lá tỏi tây,
  • Porridge

    / 'pɔridʤ /, Danh từ: cháo đặc (nhất là cháo yến mạch), Kinh tế:...
  • Porriginous

    Tính từ: (y học) (thuộc) chứng hói; hói,
  • Porrigo

    / pə´raigou /, Danh từ: (y học) chứng hói, Y học: bệnh da đầu,
  • Porringer

    / ´pɔrindʒə /, Danh từ: bát ăn cháo, tô ăn cháo,
  • Porsche-type synchromesh

    bộ đồng tốc porsche,
  • Port

    / pɔ:t /, Danh từ: cảng, quân cảng, thành phố cảng, (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn,...
  • Port's maximum monthly throughput

    dung lượng hàng tháng tối đa của cảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top