Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Porpoise

Mục lục

/´pɔ:pəs/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) cá heo; (loài) giống cá heo

Nội động từ

(hàng không) bay rập rình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chồm lên qua mặt nước (thuyền máy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi lên mặt nước (thuỷ lôi)

Chuyên ngành

Kinh tế

cá heo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cetacean , dolphin , mammal , whale

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top