Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Porridge

Mục lục

/'pɔridʤ/

Thông dụng

Danh từ

Cháo đặc (nhất là cháo yến mạch)
to keep one's breath to cool one's porridge
hãy khuyên lấy bản thân mình
to do porridge
bị ở tù, thi hành án

Chuyên ngành

Kinh tế

cháo
cháo kiều mạch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
burgoo , crowdie , frumenty , grits , grout , gruel , loblolly , mush , oatmeal , polenta , pottage , samp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top