Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Portable Alpha

Chứng khoán

Alpha di động
  • Đây là chiến lược của các nhà quản trị danh mục đầu tư chia alpha ra từ các beta bằng cách đầu tư vào các chứng khoán có sự biến động mạnh hơn thị trường nhiều. Alpha là tỷ suẩt sinh lợi đạt được cao hơn mức tỷ suất sinh lợi tính được từ tương quan giữa danh mục đầu tư và thị trường (beta). Nói một cách dễ hiểu thì đây là chiến lược mà nó liên quan đến việc đầu tư vào các khu vực chứng khoán có tương quan từ thấp đến không có tương quan với thị trường.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top