Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Portcrayon

/´pɔ:t´kreiən/

Thông dụng

Cách viết khác porte-crayon

Như porte-crayon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Portcullis

    / pɔ:t´kʌlis /, Danh từ: khung lưới sắt (kéo lên kéo xuống được ở cổng thành),
  • Porte-aiguille

    kẹp kim,
  • Porte-cocheøre

    danh từ lối cổng cho xe ra vào (có mái che),
  • Porte-cochÌre

    Danh từ: lối cổng cho xe ra vào (có mái che),
  • Porte-crayon

    Danh từ: cán cắm bút chì,
  • Porte-meche

    que bấc,
  • Porte-monnaie

    Danh từ: ví (tiền),
  • Ported

    mang chuyển,
  • Ported manifold type burner

    đèn đa dạng,
  • Portend

    / pɔ:´tend /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo điềm, báo trước, báo trước, cảnh cáo, Từ...
  • Portent

    / ´pɔ:tənt /, Danh từ: Điềm báo (thường) là gở, xấu trong tương lai, Từ...
  • Portentous

    / pɔ:´tentəs /, Tính từ: (thuộc) điềm báo, báo điềm gở, trang trọng một cách phô trương, kỳ...
  • Portentously

    Phó từ: (thuộc) điềm báo, báo điềm gở, trang trọng một cách phô trương, kỳ diệu, kỳ lạ,...
  • Portentousness

    / pɔ:´tentəsnis /,
  • Porter

    Danh từ: người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman, người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ,...
  • Porter's knot

    Danh từ: cái đệm vai (của công nhân khuân vác),
  • Porter's lodge

    Danh từ: phòng trực, nhà bảo vệ,
  • Porter-Bentley discriminator

    bộ phân biệt porter-bentley,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top