Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Porthole

Mục lục

/´pɔ:t¸houl/

Thông dụng

Danh từ (như) .port

(hàng hải), (hàng không) ô cửa sổ (ở mạn tàu, sườn máy bay)
(sử học) lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu, mạn máy bay)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cửa
khe mở
lỗ
lỗ tia
miệng phun
ô của sổ trên mạn tàu/máy bay

Giải thích EN: An opening in the side of a ship or aircraft, usually covered with glass.Giải thích VN: Một cửa mở bên mạn tàu thủy hay máy bay thường thì được che bằng kính.

rãnh chữ v

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top