Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Portico


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ, số nhiều porticos, porticoes

Mái cổng (mái tạo thành cửa vào một toà nhà lớn)

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

cổng poctic

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

cổng nhiều cột

Giải thích EN: A colonnaded entrance porch.

Giải thích VN: Kiểu cổng vòm có nhiều hàng cột.

cổng potic
cửa mạn
hàng cột hiên trước

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hành lang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arcade , atrium , balcony , colonnade , patio , piazza , porch , stoa , terrace , veranda , verandah , walkway

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top