Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Portrait

Nghe phát âm

Mục lục

/'pɔ:trit/

Thông dụng

Danh từ

Chân dung, ảnh (người, vật); hình tượng, điển hình
chân dung Nguyễn Trãi
sự miêu tả sinh động

Chuyên ngành

Toán & tin

kiểu in giấy dọc

Kỹ thuật chung

chân dung
portrait drawing
bản vẽ chân dung
portrait orientation
định hướng kiểu chân dung
hướng dọc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
account , characterization , depiction , figure , image , likeness , model , painting , photograph , picture , portraiture , portrayal , profile , silhouette , simulacrum , sketch , snapshot , spitting image * , vignette , duplicate , spitting image , drawing , similitude

Xem thêm các từ khác

  • Portrait attachment

    phụ tùng ảnh,
  • Portrait drawing

    bản vẽ chân dung,
  • Portrait format

    biểu diễn dọc dấy, khuôn in giấy dọc, dạng thức in giấy dọc,
  • Portrait mode

    chế độ in giấy dọc,
  • Portrait monitor

    màn hình dọc,
  • Portrait orientation

    hướng đứng, định hướng kiểu chân dung, hướng dọc,
  • Portrait page

    trang in dọc,
  • Portrait painter

    Danh từ: người vẽ tranh chân dung, hoạ sĩ vẽ chân dung,
  • Portrait representation

    biểu diễn dọc dấy, khuôn in giấy dọc,
  • Portraitist

    / ´pɔ:tritist /, Danh từ: người vẽ ảnh chân dung. người chụp ảnh chân dung,
  • Portraiture

    / ´pɔtritʃə /, Danh từ: cách vẽ chân dung, nghệ thuật vẽ chân dung; tập chân dung, sự miêu tả...
  • Portray

    / pɔ:´trei /, Ngoại động từ: vẽ chân dung, miêu tả sinh động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đóng vai,...
  • Portrayable

    / pɔ:´treiəbl /,
  • Portrayal

    / pɔːtreɪ.əl /, danh từ, sự vẽ chân dung; bức chân dung, sự miêu tả, Từ đồng nghĩa: noun, delineation...
  • Portrayer

    / pɔ:´treiə /,
  • Portreeve

    / ´pɔ:tri:v /, danh từ, phó thị trưởng, (sử học) thị trưởng,
  • Portress

    / ´pɔ:tris /, danh từ, bà gác cửa, bà gác cổng,
  • Ports

    ,
  • Portside

    mạn trái, về bên trái, sang trái, ở bên trái,
  • Portugal

    / ˈpɔrtʃəgəl, ˈpoʊr- /, portugal (bồ Đào nha), tên chính thức: nước cộng hòa bồ Đào nha. Đây là quốc gia ở tây nam châu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top